Kết quả tra cứu mẫu câu của 有利になる
大家
の
中
にはあなたの
有利
になるように
賃貸契約
を
変
えてくれる
大家
もあるかもしれない
Cũng có thể có chủ nhà thay đổi hợp đồng thuê nhà để có lợi cho bạn
この
結婚
はかれの
将来
にとって
有利
になるだろう。
Cuộc hôn nhân này sẽ thuận lợi cho sự nghiệp của anh ấy.
今日
では
コンピューター
の
知識
があれば
有利
になる。
Ngày nay có kiến thức về máy tính là một lợi thế.