Kết quả tra cứu mẫu câu của 有力者
政界
の
有力者
Người có ảnh hưởng trong giới chính trị .
海運業
の
有力者
は、10
代
の
少女
と
結婚
した
Một quan chức trong ngành hàng hải đã kết hôn với một cô bé ở độ tuổi thanh thiếu niên .
彼
は
政界
の
有力者
だ。
Anh ấy là một người có ảnh hưởng trong chính trị.
彼
を
通
して
私
は
町
の
有力者
と
知
り
合
いになった。
Thông qua anh ấy, tôi đã làm quen với những tên tuổi lớn của thị trấn.