Kết quả tra cứu mẫu câu của 有効な
有効
な
メールアドレス
を
入力
してください。
Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ.
有効
な
触媒
がないので、その
装置
を
改良
することは
困難
であろう。
Sẽ rất khó để cải thiện thiết bị khi không có hiệu quảchất xúc tác.
私
は
有効
な
ビザ
を
持
っていたので、
入国
を
許可
された。
Tôi đã có thị thực hợp lệ, vì vậy tôi được phép nhập cảnh vào đất nước này.
これは
有効
な
犯罪防止対策
だ。
Đây là một phương thuốc hữu hiệu cho tội phạm.