Kết quả tra cứu mẫu câu của 有名な
有名
な
提督
Người đô đốc nổi tiếng .
有名
な
ブランド
ですね。
Đó là một mặt hàng của một công ty nổi tiếng.
有名
な
庭園
に
行
ったの?
Bạn đã đi đến bất kỳ khu vườn nổi tiếng?
有名
な
ピアニスト
は
微笑
みました。
Nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng mỉm cười.