Kết quả tra cứu mẫu câu của 有罪判決
トム
は
有罪判決
を
受
けた。
Tom đã bị kết tội.
軽犯罪で有罪判決を受け、地域奉仕を命じられた。
Bị phán quyết có tội nhẹ nên phải đi lao động công ích.
殺人犯
は
有罪判決
を
受
けて
終身刑
に
処
せられた。
Kẻ sát nhân đã bị kết tội và bị kết án tù chung thân.
まさか
トム
さんに
有罪判決
が
下
されるとは、
一度
も
思
った
事
がないです。
Tôi chưa bao giờ tưởng tượng được rằng Tom sẽ bị kết án.