Kết quả tra cứu mẫu câu của 服地
この
服地
は1
ヤード単位
で
売
られている。
Vải này do bãi bán.
この
種
の
洋服地
は
持
ちがよくないだろう。
Các chất liệu của bộ quần áo kiểu này sẽ không bền.
ここに1
ヤール
の
服地
ある。
Có một bãi vải.
私
の
ワンピース
の
服地
は
メーター当
たり10
ユーロ
だ。
Giá vải may váy của tôi là 10 Euro cho mỗi mét.