Kết quả tra cứu mẫu câu của 服装
服装
が
垢抜
けた
Giũ sạch quần áo
服装規定
が
厳格
である
Quy định về trang phục khắt khe
服装
の
決
まりはありますか。
Có quy định về trang phục không?
服装
に
関
する
特別
な
規則
はない。
Không có quy định về trang phục.