Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝に
朝
に
シャンプー
しません。
Tôi không gội đầu vào buổi sáng.
朝
に
弱
いんです。
Tôi không phải là người của buổi sáng.
早朝
に
露
がおりる。
Sương rơi vào buổi sớm mai.
明日朝
に
電話
するよ。
Tôi sẽ gọi cho bạn vào sáng mai.