Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝一
一朝一夕
にはできない。
Mọi việc không thể hoàn thành trong một sớm một chiều.
私
は
朝一時間散歩
をすることにしている。
Tôi đưa ra quy tắc là đi bộ một giờ vào buổi sáng.
明日
の
朝一番
に
彼
に
電話
しよう。
Tôi sẽ gọi cho anh ấy điều đầu tiên vào buổi sáng.
何事
も
一朝一夕
にはいかない。
Mọi việc không thể hoàn thành trong một sớm một chiều.