Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝出
あすの
朝出発
しよう。
Sáng mai đi thôi.
トム
は
早朝出発
するつもりだったが、
寝過
ごした。
Tom dự kiến sẽ đi vào sáng sớm, nhưng anh ấy đã ngủ quên.
彼
は
急
に
次
の
朝出発
しようと
考
えた。
Anh ấy đã ghi nó vào đầu để bắt đầu vào sáng hôm sau.
私
たちは
明日
の
朝出発
することになっています。
Chúng ta sẽ đi vào sáng mai.