Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝御飯
朝御飯
ができています。
Bữa sáng đã sẵn sàng.
朝御飯
を
食
べずに
学校
に
行
った。
Tôi đến trường mà không ăn sáng.
朝御飯
を
食
べずに
学校
に
行
った。
Tôi đến trường mà không ăn sáng.
朝御飯
くらい
食
べていけばいいのに
Ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ