Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝食
朝食
を
食
べ
始
める。
Bắt đầu ăn sáng
朝食
に
ピンクグレープフルーツ
を
食
べた。
Tôi đã ăn bưởi hồng vào bữa sáng.
ちょうしょくにボローニャソーセージをたべた。
朝食にボローニャソーセージを食べた。
朝食
に
ハッシュドポテト
を
食
べた。
Tôi đã ăn bánh khoai tây bào chiên vào bữa sáng.