Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝飯
朝飯
をかっ
込
む
Ăn sáng qua loa, qua quít .
朝飯
をかき
込
む
Ăn sáng qua loa, qua quít
今日
の
朝飯
は
鯵
のひらきと
味噌汁
だった。
Bữa sáng hôm nay là cá thu khô và súp miso.
たまに
朝飯
を
抜
いたって
別
に
悪
いことじゃない。
Không có tội gì nếu bạn lâu lâu bỏ bữa sáng.