Kết quả tra cứu mẫu câu của 期する
万全
を
期
する
Không có chút sơ hở nào
玉砕
を
期
する
Chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng)
好結果
を
予期
する
Dự đoán trước kết quả tốt.
私
は
会
を
延期
することを
提案
します。
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp.