Kết quả tra cứu mẫu câu của 期待できない
大
いに〜に
期待
する
Hi vọng rất nhiều vào ~ .
〜に
過度
に
期待
する
Kỳ vọng quá mức vào điều gì
彼
の
援助
を
期待
するな。
Đừng trông chờ vào sự giúp đỡ của anh ấy.
彼
が
成功
を
期待
するようにしむけた。
Tôi đã dẫn dắt anh ấy để mong đợi thành công.