Kết quả tra cứu mẫu câu của 期待通り
期待通
り
晴天
となった。
Đúng như dự đoán, thời tiết trở nên rất tốt.
期待通
りに
彼
は
試験
に
合格
した。
Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra như mong đợi.
旅行
は
期待通
りでしたか。
Chuyến đi đã như mong đợi chứ?
彼
は
事
が
期待通
りにいかなかったので、がっかりした。
Anh thất vọng vì mọi thứ không diễn ra như anh mong đợi.