Kết quả tra cứu mẫu câu của 期限が切れる
私
の
運転免許証
は
来週
、
期限
が
切
れる。
Bằng lái xe của tôi sẽ hết hạn vào tuần tới.
私
の
定期券
は3
月
31
日
で
期限
が
切
れる。
Vé mùa của tôi hết hạn vào ngày 31 tháng Ba.
あなたがそれを
使
いだしてから_
日目
の
午前零時
に
期限
が
切
れる
Hết hạn vào giữa đêm ngày thứ _ kể từ ngày bắt đầu sử dụng