Kết quả tra cứu mẫu câu của 木の実
彼
らは
木
の
実
を
拾
い
集
めている。
Họ đang thu thập các loại hạt.
台風
で
木
の
実
がすっかり
落
ちた。
Bão táp làm rụng trái của cây.
私
たちは
木
の
実
をゆり
落
とした。
Chúng tôi lắc hạt từ cây.
リス
は
忙
しく
木
の
実
を
集
めていた。
Con sóc đang bận rộn thu thập các loại hạt.