Kết quả tra cứu mẫu câu của 木の皮
木
の
皮
を
剥
ぐ
Bóc vỏ câyBÁC
熊
は
木
の
皮
で
背中
を
掻
く
習性
がある。
Gấu thường cào lưng vào vỏ cây.
少年
は
木
の
皮
をはいだ。
Cậu bé lột vỏ cây.
彼
らは
木
の
皮
を
剥
いだ。
Họ tước vỏ cây của nó.