Kết quả tra cứu mẫu câu của 未定
行先
きは
未定
です
Điểm đến vẫn chưa được quyết định
計画
はまだ
未定
である。
Các kế hoạch vẫn đang được thực hiện.
彼
の
計画
はまだ
未定
だ。
Kế hoạch của anh ấy vẫn đang ở trên không.
我々
の
休暇
の
計画
はまだ
未定
だ。
Kế hoạch kỳ nghỉ của chúng tôi vẫn đang được thực hiện.