Kết quả tra cứu mẫu câu của 未成年者
未成年者
おことわり。
Không cho phép trẻ vị thành niên.
未成年者
は
喫煙
を
禁
じられている。
Người dưới tuổi bị cấm hút thuốc.
未成年者
の
喫煙
は
法律
で
禁
じられている。
Người chưa thành niên bị cấm hút thuốc theo luật.
未成年者
はたばこを
吸
うのを
禁
じられている。
Người dưới tuổi bị cấm hút thuốc.