Kết quả tra cứu mẫu câu của 本を読む
本
を
読
むことは
面白
い。
Đọc sách thật thú vị.
本
を
読
む
暇
がありません。
Tôi không có thời gian để đọc.
本
を
読
むことは
大切
です。
Đọc sách là quan trọng.
本
を
読
む
時間
がありません。
Tôi không có thời gian để đọc.