Kết quả tra cứu mẫu câu của 本中
日本中
が
興奮
している。
Cả nước Nhật đều rất phấn khích.
松
の
木
は
日本中
どこへ
行
ってもある。
Dù đi đâu trên khắp nước Nhật cũng thấy cây thông.
昔
この
習慣
は
日本中
で
普及
していた。
Những phong tục này từng phổ biến trên khắp Nhật Bản.
その
ニュース
は
日本中
に
広
まった。
Tin tức lan rộng khắp Nhật Bản.