Kết quả tra cứu mẫu câu của 本番
本番前
に
ドライリハーサル
を
行
いました。
Đã tiến hành diễn tập khô trước buổi diễn chính.
本番環境
に
デプロイ
する
前
に
テスト
を
行
います。
Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra trước khi triển khai lên môi trường thực tế.
番組
の
本番前
に、
カメラリハーサル
を
行
います。
Trước buổi phát sóng chính, chúng tôi sẽ tiến hành quay tổng duyệt.
明日
は
本番前
の
場当
たり
稽古
があります。
Ngày mai sẽ có buổi tổng duyệt trước khi biểu diễn chính thức.