Kết quả tra cứu mẫu câu của 本能
本能
に
従
うと
道
を
誤
ることが
多
い。
Bản năng thường là một người dẫn đường kém.
鳥
は
本能的
に
飛
ぶことを
覚
える。
Các loài chim học bay theo bản năng.
生存本能
はあらゆる
生物
に
固有
のものである。
Bản năng sinh tồn vốn có trong mọi sinh vật.
防衛本能
はどんな
動物
も
生
まれつきもっているものです。
Bản năng tự vệ vốn có ở bất kỳ loài vật nào.