Kết quả tra cứu mẫu câu của 本道
横道
は
本道
から
分
かれる
道路
です
Đường rẽ ngang là đường tách ra từ đường chính
「これは
・・・
」「
軍手
と
スコップ
。
園芸部基本道具
のひとつだよ」
"Đây là ..." "Găng tay và bay làm việc. Một trong những cơ bản của câu lạc bộ làm vườncông cụ"