Kết quả tra cứu mẫu câu của 札入れ
札入
れの
中身
が
紛失
していた。
Nội dung của ví bị mất tích.
警官
は
私
の
札入
れを
調
べた。
Người cảnh sát nhìn qua ví của tôi.
あらゆる
所
を
捜
したが
札入
れは
見
つからない。
Tôi đã tìm khắp nơi, nhưng tôi không thể tìm thấy ví của mình.
あらゆるところを
捜
しましたが、
札入
れが
見
つからないのです。
Tôi đã tìm khắp nơi, nhưng tôi không thể tìm thấy ví của mình.