Kết quả tra cứu mẫu câu của 机の上
机
の
上
に
鍵
がある。
Có một chìa khóa trên bàn làm việc.
机
の
上
に
本
を
置
く。
Đặt quyển sách lên trên bàn.
机
の
上
のCDは
私
のです。
Đĩa CD trên bàn là của tôi.
机
の
上
の
カルキュレーター
は
私
のです。
Máy tính trên bàn là của tôi.