Kết quả tra cứu mẫu câu của 束縛
時間
で
束縛差寝
るのがいやだから
勤
めに
出
ない
Vì ghét sự trói buộc về thời gian nên tôi không làm ở vị trí thường xuyên .
彼
は
人々
を
束縛
から
開放
した。
Ông đã giải phóng dân chúng khỏi ách nô lệ.
私
は
一
つの
会社
に
束縛
されたくない。
Tôi không muốn bị ràng buộc vào một công ty.
どんな
恐
れも、
自
らを
束縛
するもの。/
恐
がっていては、
何
もできない。
Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.