Kết quả tra cứu mẫu câu của 条約
条約
を
破棄
する
Hủy bỏ hiệp ước
条約
に
強引
に
参加
する
Tham gia vào hiệp ước một cách bắt buộc
条約
というのは、いわば、
国家間
の
契約
である。
Một hiệp ước, như nó đã từng, là một hợp đồng giữa các quốc gia.
条約
の
精神
が
没却
されていた。
Tinh thần của hiệp ước đã bị bỏ qua.