Kết quả tra cứu mẫu câu của 来い
来
る
年
も
来
る
年
も
Năm này tới năm khác .
来
るなといっても
彼女
は
来
るよ。
Cô ấy sẽ đến ngay cả khi bạn nói với cô ấy là không.
来
る
日
も
来
る
日
も
雪
が
降
っている。
Tuyết rơi ngày này qua ngày khác.
来
る
日
も
来
る
日
も
雨
だった。
Trời mưa ngày này qua ngày khác.