Kết quả tra cứu mẫu câu của 来学期
今学期
は
明日
で
終
わりです。ところで、
来学期
の
授業料払
いましたか。
Ngày mai là hết học kỳ rồi nhỉ. Nhân tiện, cậu đã đóng học phí kỳ sau chưa?
私
は
今学期
ほとんど
勉強
をしなかったので、
来学期
はうんと
勉強
をするつもりです。
Tôi đã hầu như không học học kỳ này, vì vậy tôi sẽ học tập chăm chỉ vào học kỳ tới.