Kết quả tra cứu mẫu câu của 杯分
牛乳
1
杯分
をそそぐ
Rót một cốc sữa bò
砂糖
を
カップ
1
杯分貸
してもらえませんか
Cho tôi vay một chén đường được không?
コーヒー
を
ポット
1
杯分持
ってきてもらいたいのだが。
Bạn sẽ gửi một bình cà phê xuống chứ?
_
オンス入
りの
コップ
1
杯分
の〜を
飲
む
Uống một cốc chứa ~ aoxơ