Kết quả tra cứu mẫu câu của 東京国際空港
新東京国際空港
が
成田
に
開港
した。
Sân bay Quốc tế Tokyo Mới đã được khai trương tại Narita.
新東京国際空港
から
東京
に
行
く
方法
としては
列車
や
リムジンバス
があります。
Từ sân bay quốc tế Tokyo đến Tokyo, bạn có thể đi tàu hoặcXe đưa đón sân bay.
まもなく
新東京国際空港
に
着陸
します。
Trong vài phút nữa, chúng tôi sẽ hạ cánh xuống Sân bay Quốc tế New Tokyo.
彼
はちょうど
新東京国際空港
に
着
いたよころです。
Anh ấy vừa đến sân bay quốc tế New Tokyo.