Kết quả tra cứu mẫu câu của 東京湾
東京湾ウォーターフロント開発
Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo .
東京湾
は
工場
の
廃液
で
汚染
されている。
Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.
東京湾
の
埋
め
立
て
地
に
造
られる〔
施設
が〕
Được tạo ra ngoài vùng đất thu hồi dọc theo vịnh Tokyo
1853
年
、
ペリー
はついに
東京湾
へ
入港
した。
Perry cuối cùng đã đi thuyền đến Vịnh Tokyo vào năm 1853.