Kết quả tra cứu mẫu câu của 東南アジア
東南アジア諸国連合貿易投資観光促進センター
Trung tâm xúc tiến thương mại đầu tư và du lịch của ASEAN
東南アジア
に
対
する
戦後日本
の
外交指針
Chính sách hậu chiến của Nhật đối với các nước Đông Nam Á
東南アジア諸国連合
との
首脳会議
へ
出席
する
Tham gia vào một cuộc họp của các nhà lãnh đạo của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á .
東南アジア各国
で
深刻
な
自然破壊
が
起
こっている。
Môi trường thiên nhiên ở các nước Đông Nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng. .