Kết quả tra cứu mẫu câu của 東南アジア諸国連合
東南アジア諸国連合貿易投資観光促進センター
Trung tâm xúc tiến thương mại đầu tư và du lịch của ASEAN
東南アジア諸国連合
との
首脳会議
へ
出席
する
Tham gia vào một cuộc họp của các nhà lãnh đạo của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á .
東南アジア諸国連合
の
将来
はどう
見
ても
不安定
なようだ。
Tương lai củ liên hiệp các nước Đông Nam Asia, dù nhìn thế nào thì cũng có vẻ không ổn định.
ASEANという
文字
は
東南アジア諸国連合
を
表
します。
Các chữ cái ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.