Kết quả tra cứu mẫu câu của 松葉
松葉ガニ
の
刺身
は、
甘
みが
強
くとても
美味
しい。
Sashimi từ cua tuyết đực có vị ngọt đậm và rất ngon.
松葉杖
ってけっこう
ムズ
いな
・・・
。「すみません、
ストレッチャー通
ります!」
Những chiếc nạng khá khó khăn ... "Xin lỗi, cáng đang chạy qua!"
松葉
づえの
若
い
女性
は
トム
に
住
んでいるところを
聞
いた。
Một cô gái trẻ chống nạng hỏi Tom nơi anh sống.
松葉菊
は、
夏
になると
鮮
やかな
ピンク色
の
花
を
咲
かせ、
庭
を
彩
ります。
Hoa lampranthus spectabilis nở hoa màu hồng rực rỡ vào mùa hè, tô điểm cho khu vườn.