Kết quả tra cứu mẫu câu của 果樹園
果樹園
Vườn cây ăn quả
〜の
果樹園
で
栽培
される
果物
Trái cây được trồng trong vườn
私
は
彼
が
果樹園
で
ナシ
を
盗
んでいるところを
見
つけた。
Tôi bắt gặp anh ta ăn trộm lê trong vườn cây ăn quả.
その
農夫
は
男
の
子達
が
自分
の
果樹園
で
リンゴ
を
盗
んでいるのをみつけた。
Người nông dân bắt được cậu bé ăn trộm táo trong vườn của mình.