Kết quả tra cứu mẫu câu của 枯渇
枯渇可燃物
Vật dễ cháy dạng khô
〜が
枯渇
する(
井戸
が)
(giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn) .
_
年
くらいで
枯渇
する
Cạn (cạn kiệt, khô cạn) đã khoảng bao nhiêu năm.
知的情熱
は
肉欲
を
枯渇
させる
Tình cảm mang tính lý trí sẽ làm giảm đi sự ham muốn về thể xác