Kết quả tra cứu mẫu câu của 枯葉
枯葉
が〜(と)
鳴
る。
Lá rơi xào xạc. .
枯葉剤
に
汚染
された
人
Người bị nhiễm chất độc màu da cam
私
は
枯葉
を
掃
き
集
めた。
Tôi quét những chiếc lá chết.
木
から
枯葉
が
落
ちた。
Những chiếc lá rơi khỏi cây.