Kết quả tra cứu mẫu câu của 柔軟
柔軟性
の
欠如
は
進歩
の
障害
となる。
Thiếu linh hoạt là một trở ngại cho sự tiến bộ.
この
柔軟剤
は、
柔軟剤
のにおいが
苦手
な
人向
きのものだから、
安心
して。
Nước xả vải này là sản phẩm phù hợp với người không thích mùi nước xả phải, nên bạn yên tâm nhé.
彼女
は
柔軟
な
頭
をしている。
Cô ấy linh hoạt trong các ý kiến của mình.
もっと
柔軟
な
態度
をとりなさい。
Hãy linh hoạt hơn.