Kết quả tra cứu mẫu câu của 栄冠
勝利
の
栄冠
を
戴
く
Ăn mừng chiến thắng
彼
は
不滅
の
栄冠
を
得
た。
Anh đã lên ngôi với chiến thắng vĩnh cửu.
困難
なくして
栄冠
なし。
Không vượt qua không có vương miện.
この
レース
で
勝利
の
栄冠
を
勝
ち
取
るのは
篠沢
だろう。
Có lẽ người giành được vòng nguyệt quế của cuộc đua này là Shinozawa.