Kết quả tra cứu mẫu câu của 栗毛
棹立
ちした
栗毛
の
牝馬
は
嘶
き、
騎手
を
落
とそうとした。
Con ngựa cái đang tung tăng kêu rên khi cố gắng thoát khỏi người cưỡi.
あの
牧場
には、
美
しい
栃栗毛
の
馬
がいます。
Ở trang trại đó có một con ngựa lông màu nâu hạt dẻ rất đẹp.