Kết quả tra cứu mẫu câu của 栗鼠
栗鼠
が
池
で
水浴
びをしています。
Một con sóc đang tắm trong ao.
栗鼠
が
激
しい
風
に
逆
らって
進
すんでいた。
Con sóc tiến lên trước cơn gió mạnh.
白
い
栗鼠
と
黒
い
栗鼠
の
二匹
の
栗鼠
がおおきな
森
の
中
に
住
んでいました。
Hai con sóc nhỏ, một con sóc trắng và một con sóc đen, sống trong một quần thể lớnrừng.