Kết quả tra cứu mẫu câu của 株式取引
(
株式取引
で)
客
が
指
し
値注文
すること
Việc khách hàng đặt lệnh giới hạn trong giao dịch cổ phiếu.
私
の
父
は
今
、
株式取引
にとても
夢中
になっている。
Bây giờ bố tôi tham gia rất nhiều vào thị trường chứng khoán.