Kết quả tra cứu mẫu câu của 根拠がない
彼
に
反対
する
根拠
がない。
Anh ta không có cơ sở cho sự phản đối của mình.
この
情報
には
根拠
がない。
Thông tin này không có căn cứ.
彼
の
主張
には
根拠
がないことに
注意
することが
重要
である。
Điều quan trọng cần lưu ý là khẳng định của ông là không có căn cứ.
彼
には
反対
する
根拠
がない。
Anh ta không có cơ sở cho sự phản đối của mình.