Kết quả tra cứu mẫu câu của 根本
根本主義キリスト教
Người theo đạo Thiên chúa gốc .
根本的
な
限界
に
突
き
当
たる
Đến tận cùng giới hạn căn bản
根本的
な
軍縮条約
とは
一切
の
軍備
と
軍隊
を
禁
ずるものである。
Một hiệp ước giải trừ vũ khí triệt để nghiêm cấm tất cả vũ khí và lực lượng vũ trang.
君
は
根本的
に
間違
っている。
Cậu đã sai lầm một cách căn bản. .