Kết quả tra cứu mẫu câu của 格下げ
ハリケーン
は(
勢力
が
衰
えて)
熱帯性暴風
に
格下
げされた
Cơn cuồng phong đã suy yếu thành một cơn áp thấp nhiệt đới.
もう、そんな
顔
をするなら、またただの
友達
に
格下
げするわよ。
Oh bạn! Nếu bạn đi xung quanh với một khuôn mặt như vậy, tôi sẽ phải giáng chức cho bạn trở lạixuống 'bạn' một lần nữa.