Kết quả tra cứu mẫu câu của 格好いい
私
が
格好
いいと
思
いますか。
Bạn có nghĩ tôi tuyệt không?
私
が
格好
いい
奴
と
思
いますか。
Bạn có thấy tôi là một chàng trai tuyệt vời?
彼
は
格好
いいし、そのうえ
スポーツ
も
上手
だ。
Anh ấy đã đẹp trai lại còn giỏi thể thao nữa.
彼
は
格好
いいときている,
周
りの
女性
だれでも
彼
の
事
が
大好
き。
Bởi vì anh ấy tuyệt vời, tất cả các cô gái yêu anh ấy.